Ford Ranger XLS 4×2 MT 2013- 2014 mới


Thông số kỹ thuật Ford Ranger XLS 4×2 MT 2013- 2014 mới.
I.ĐẶC ĐIỂM, THÔNG SỐ KỸ THUẬT FORD RANGER XLS 4×2 MT. | |
Đặc điểm |
Mô tả chi tiết
|
Loại ca-bin |
Ca-bin kép
|
Động cơ |
Động cơ Turbo Diesel 2.2L TDCi, trục cam kép có làm mát khí nạp
|
Dung tích xy lanh (cc) |
2198
|
Công suất cực đại (kW/vòng/phút) |
123 / 3700
|
Mô men xoắn cực đại (Nm/vòng/phút) |
320/ 1600-1700
|
Hệ thống truyền động |
Một cầu chủ động
|
Hộp số |
6 số tay
|
Kích thước xe tiêu chuẩn
|
|
Dài x Rộng x Cao (mm) |
5274 x 1850 x 1815
|
Vệt bánh xe trước (mm) |
1560
|
Vệt bánh xe sau (mm) |
1560
|
Chiều dài cơ sở (mm) |
3220
|
Bán kính vòng quay tối thiểu (mm) |
6350
|
Khả năng lội nước (mm) |
800
|
Trọng lượng toàn bộ xe tiêu chuẩn (kg) |
3200
|
Trọng lượng không tải xe tiêu chuẩn (kg) |
1884
|
Tải trọng định mức xe tiêu chuẩn (kg) |
991
|
Kích thước thùng hàng ( Dài x Rộng x Cao ) |
1613 x 1850 x 511
|
Hệ thống treo
|
|
Hệ thống treo sau |
Loại nhíp với ống giảm chấn
|
Hệ thống treo trước |
Hệ thống treo độc lập, tay đòn kép, lò xo trụ, và ống giảm chấn
|
Hệ thống phanh
|
|
Phanh trước |
Đĩa tản nhiệt
|
Phanh sau |
Phanh tang trống
|
Hệ thống chống bó cứng phanh (ABS) |
Có
|
Hệ thống cân bằng điện tử (ESP) |
Không
|
Cỡ lốp |
255/70 R16
|
Bánh xe |
Vành hợp kim nhôm đúc 16”
|
Dung tích thùng nhiên liệu (lít) |
80 lít
|
Trang thiết bị chính
|
|
Hỗ trợ khởi hành ngang dốc |
Không
|
Túi khí |
1 Túi khí phía trước cho người lái
|
Ga tự động |
Không
|
Trợ lực lái |
Có
|
Trục lái điều chỉnh được độ nghiêng |
Có
|
Khóa cửa điện trung tâm |
Có
|
Cửa kính điều khiển điện |
Có
|
Gương điều khiển điện |
Có
|
Điều hoà nhiệt độ |
Có
|
Số chỗ ngồi |
5 chỗ
|
Ghế trước |
Điều chỉnh được độ nghiêng và độ cao của tựa đầu
|
Ghế sau |
Ghế băng gập được có tựa đầu
|
Vật liệu ghế |
Nỉ
|
Khóa cửa điều khiển từ xa |
Có
|
Đèn pha & gạt mưa tự động |
Không
|
Đèn sương mù |
Có
|
Taynắm cửa mạ crôm |
Mầu đen
|
Gương chiếu hậu mạ crôm |
Mầu đen
|
Hệ thống âm thanh |
AM/FM, CD 1 đĩa, MP3, 4 loa
|
Màn hình hiển thị đa thông tin |
Có
|
Kết nối không dây & điều khiển bằng giọng nói |
Không
|
Taylái |
Thường
|
Tiêu chuẩn khí thải |
EURO Stagel IV
|
II. GIÁ THÀNH |
605.000.000 vnđ
|
1. Ford Ranger XL 2.2L MT 2 cầu gía: 592,000,000 VNĐ
2. Ford Ranger XLS 2.2L MT 1 cầu gía: 605,000,000 VNĐ
3. Ford Ranger XLS 2.2L AT 1 cầu gía: 632,000,000 VNĐ
4. Ford Ranger XLT 2.2L MT 2 cầu gía: 744,000,000 VNĐ
5. Ford Ranger Wildtrak 2.2L AT 1 cầu gía: 766,000,000 VNĐ