Ford Focus 2.0 AT 2008

Hộp số truyền động | |
Hộp số | 4 số tự động |
Hãng sản xuất | FORD Focus |
Động cơ | |
Loại động cơ | 2.0 lít |
Kiểu động cơ | Xăng 2.0L Duratec 16Van 4 xylanh thẳng hàng |
Dung tích xi lanh (cc) | 1999cc |
Loại xe | Sedan |
Nhiên liệu | |
Kích thước, trọng lượng | |
Dài (mm) | 4488mm |
Rộng (mm) | 1840mm |
Cao (mm) | 1475mm |
Chiều dài cơ sở (mm) | 2640mm |
Chiều rộng cơ sở trước/sau | 1535/1531mm |
Trọng lượng không tải (kg) | 1315kg |
Dung tích bình nhiên liệu (lít) | 55lít |
Cửa, chỗ ngồi | |
Số cửa | 4cửa |
Số chỗ ngồi | 5chỗ |
Nội thất | |
Nội thất bọc da Cửa sổ trời điều khiển điện Hệ thống túi khí an toàn ghế lái Hệ thống túi khí an toàn ghế bên phía trước Hệ thống dây đai an toàn cho tất cả các ghế Đèn phanh thứ ba lắp cao Hệ thống đèn sương mù phía trước Hệ thống sấy kính sau Hệ thống cảnh báo lùi Đèn cảnh báo thắt dây an toàn Đèn báo đang cài phanh (thắng) tay Cửa gió điều hoà cho hàng ghế sau Dàn CD 6 đĩa Hệ thống 6 loa HiFi Hệ thống điều khiển âm thanh trên trục lái Tay lái(Vô lăng) điều chỉnh 4 hướng Tay lái(Vô lăng) có trợ lực điều khiển điện tử Ghế sau gập đượckiểu 60/40 Mặt đệm ngồi ghế sau gập được Ghế sau có tựa tay Túi đựng tài liệu phía sau lưng ghế Túi đựng tài liệu trên cánh cửa phía trước Giá để cốc phía trước Chắn nắng phía trước có gương Chắn nắng phía sau Hộp đựng kính mắt trên trần xe Đèn chiếu sáng phía trứớc trên trần xe Đèn chiếu sáng phía sau trên trần xe Tay nắm cửa phía trong mạ Chrôm mờ |
|
Ngoại thất | |
Cửa kính điều khiển điện Gương chiếu hậu điều khiển điện Gương chiếu hậu gập điện Khoá cửa điện điều khiển từ xa |
|
Thiết bị an toàn an ninh | |
Túi khí an toàn cho người lái và hành khách phía trước Phanh chống bó cứng ABS Phân bổ lực phanh điện tử EBD Chốt khoá cửa an toàn cho trẻ em Hệ thống chống khởi động khi dùng sai chìa Hệ thống khoá cửa trung tâm |
|
Phanh, giảm sóc, lốp xe | |
Phanh trước | Đĩa tản nhiệt |
Phanh sau | Đĩa |
Giảm sóc trước | Độc lập kiểu MacPherson |
Giảm sóc sau | Độc lập kiểu đa liên kết |
Lốp xe | 195 / 65R15 |
Vành mâm xe | Mâm |
Túi khí an toàn | |
Túi khí cho người lái | ![]() |
Túi khí cho hành khách phía trước | ![]() |
Túi khí cho hành khách phía sau | ![]() |
Túi khí hai bên hàng ghế | ![]() |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | ![]() |
Phanh& điều khiển | |
Chống bó cứng phanh (ABS) | ![]() |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | ![]() |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | ![]() |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | ![]() |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | ![]() |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | ![]() |
Khóa & chống trộm | |
Chốt cửa an toàn | ![]() |
Khóa cửa tự động | ![]() |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | ![]() |
Khoá động cơ | ![]() |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | ![]() |
Thông số khác | |
Đèn sương mù | ![]() |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | ![]() |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | ![]() |
Túi khí an toàn | |
Túi khí cho người lái | ![]() |
Túi khí cho hành khách phía trước | ![]() |
Túi khí cho hành khách phía sau | ![]() |
Túi khí hai bên hàng ghế | ![]() |
Túi khí treo phía trên hai hàng ghế trước và sau | ![]() |
Phanh& điều khiển | |
Chống bó cứng phanh (ABS) | ![]() |
Phân bố lực phanh điện tử (EBD) | ![]() |
Trợ lực phanh khẩn cấp (EBA,BAS) | ![]() |
Tự động cân bằng điện tử (ESP) | ![]() |
Điều khiển hành trình (Cruise Control) | ![]() |
Hỗ trợ cảnh báo lùi | ![]() |
Khóa & chống trộm | |
Chốt cửa an toàn | ![]() |
Khóa cửa tự động | ![]() |
Khóa cửa điện điều khiển từ xa | ![]() |
Khoá động cơ | ![]() |
Hệ thống báo trộm ngoại vi | ![]() |
Thông số khác | |
Đèn sương mù | ![]() |
Đèn cảnh báo thắt dây an toàn | ![]() |
Đèn phanh phụ thứ 3 lắp cao | ![]() |